Phát triển công trình xanh – Với việc chiếm tới 25% tổng lượng phát thải khí nhà kính và góp phần vào một phần ba tổng lượng phát thải CO2 của cả nước, ngành Xây dựng và Bất động sản đã trở thành một trong những tác nhân chính gây ra hiện tượng biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, để đối phó với thách thức này, việc xây dựng và phát triển các công trình xanh đã trở thành xu hướng không thể thiếu.
Mục tiêu giảm phát ròng bằng “0” vào năm 2050
Tại Hội nghị lần thứ 26 của Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi khí hậu (COP26), Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã tuyên bố mạnh mẽ về việc giảm phát thải khí nhà kính và thực hiện mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Điều này nhằm hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng kinh tế xanh của Việt Nam và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người mua nhà.
Việc xây dựng và phát triển các dự án Bất động sản (BĐS) xanh đã trở thành một xu hướng quan trọng trong ngành công nghiệp này. Những dự án này không chỉ đáp ứng các tiêu chí hạn chế lượng phát thải và tiêu thụ năng lượng, mà còn mang lại hiệu quả cao cho cả chủ đầu tư và người mua nhà.
Việt Nam, với tư cách là một trong những quốc gia đóng góp tỷ lệ 14% tại khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, đã cam kết mạnh mẽ đạt mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính vào mức “0” trong tương lai. Sự cam kết này của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào nỗ lực toàn cầu nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Gần đây, sự tham gia của Phó Thủ tướng Trần Hồng Hà tại Hội nghị Bộ trưởng “Cộng đồng phát thải ròng bằng 0 Châu Á” (AZEC) đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc tái khẳng định quyết tâm của Việt Nam trong việc thực hiện cam kết về giảm phát thải khí nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu, như đã được đề ra tại Hội nghị COP26.
Với việc đóng góp gần 40% lượng khí thải carbon toàn cầu và 36% tổng mức tiêu thụ năng lượng, lĩnh vực Xây dựng và BĐS đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong việc thực hiện cam kết giảm phát thải ròng. Theo số liệu công bố năm 2022 từ Savills Impacts, khoảng 22% toà nhà văn phòng trên toàn cầu đã đạt được chứng chỉ Xanh quốc tế. Các thành phố như Warsaw, San Francisco và New York được ghi nhận có tỷ lệ trên 40% các công trình văn phòng đạt chứng nhận xanh.
Thực trạng phát triển công trình xanh ở Việt Nam
Tại Việt Nam, theo báo cáo của Bộ Xây dựng đến cuối năm 2022, chỉ có 233 công trình đạt tiêu chuẩn công trình xanh, với tổng diện tích khoảng 6 triệu mét vuông sàn xây dựng. Đây là con số khiêm tốn so với số lượng dự án được xây dựng trong thập kỷ vừa qua.
Trong khi đó, Việt Nam là một trong năm quốc gia đứng đầu về mức độ chịu rủi ro cao nhất do biến đổi khí hậu trong 30 năm tới. Dự báo của Ngân hàng Thế giới năm 2009 cho biết, nếu mực nước biển tăng lên 1m, Việt Nam sẽ mất 12% diện tích đất, ảnh hưởng tới 23% dân số. Trong 10 năm gần đây, lượng năng lượng tiêu thụ tăng với tốc độ nhanh hơn tăng trưởng GDP, trung bình đạt từ 7-10%/năm.
Trong thời gian đó, tốc độ tăng trưởng xây dựng trung bình đạt 12%. Các công trình xây dựng tại Việt Nam hiện nay tiêu thụ khoảng 36% tổng năng lượng của cả nước, trong đó 33% là điện và góp phần 25% vào tổng lượng phát thải khí nhà kính. Chúng chiếm một phần ba tổng lượng phát thải CO2, tác nhân chính gây ra biến đổi khí hậu toàn cầu (IFC, 2015).
Ngành Xây dựng có ảnh hưởng lớn, đặc biệt trong bối cảnh áp lực gia tăng về dân số. Cùng với tăng trưởng kinh tế, chính sách nhà ở của Việt Nam đang đối mặt với sự gia tăng dân số đô thị nhanh chóng và giảm quy mô hộ gia đình liên tục trong 20 năm qua. Theo Bộ Xây dựng, dự báo đến năm 2030, tỷ lệ dân số thành thị sẽ tăng lên 45%, do đó mỗi năm cần tăng khoảng 70 triệu mét vuông nhà ở đô thị.
Hiệu quả cho nhiều chủ thể
Để thực hiện cam kết giảm phát thải khí nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu, cần sự tham gia tích cực và phối hợp toàn diện giữa chủ đầu tư, nhà phát triển và ban quản lý, khách thuê. Tuy nhiên, ở Việt Nam, rào cản lớn nhất của thị trường công trình xanh vẫn là nhận thức chưa đúng của chủ đầu tư về công trình xanh. Nhiều chủ đầu tư lo ngại rằng việc xây dựng và phát triển công trình xanh sẽ làm tăng chi phí đầu tư lên 20-30%, thậm chí cao hơn.
Tuy nhiên, theo các nghiên cứu trên thế giới, công trình xanh yêu cầu tăng vốn đầu tư 3-8% so với đầu tư thông thường, nhưng sẽ tiết kiệm từ 15-30% năng lượng sử dụng, giảm 30-35% lượng khí thải carbon, tiết kiệm từ 30-50% nước sử dụng và 50-70% chi phí xử lý chất thải. Hơn nữa, trong những năm gần đây, thứ tự ưu tiên mua nhà của người dân đã có sự thay đổi, doanh nghiệp địa ốc buộc phải thích ứng theo nhu cầu của đa số khách hàng để tồn tại lâu dài trên thị trường.
Trước đây, khi mua nhà, người dân chỉ quan tâm đến việc có nơi an cư và thuận tiện đi lại. Nhưng hiện nay, họ chú trọng nhiều hơn đến chất lượng của chỗ ở. Dự án công trình xanh, tập trung vào tiện ích, sức khỏe con người và môi trường xung quanh, đang trở thành mối quan tâm hàng đầu với doanh số bán hàng vượt trội so với các dự án khác.
Vì vậy, các dự án công trình xanh mang lại lợi ích cho nhiều bên liên quan. Các lợi ích rõ ràng của công trình xanh bao gồm giảm chi phí vận hành, tăng giá trị tài sản, đòi hỏi thời gian hoàn vốn đầu tư ngắn, và mang lại nhiều giá trị lâu dài cho doanh nghiệp BĐS. Đối với người sử dụng, mặc dù giá mua cao hơn từ 3% – 8% nhưng bù lại chí phí điện năng và nước có thể giảm từ 15% – 20% trong suốt thời gian sinh hoạt và sử dụng.
Cần cơ chế, chính sách hỗ trợ
Việc xây dựng và phát triển các công trình xanh là một xu hướng không thể thiếu để thực hiện mục tiêu tăng trưởng kinh tế xanh của Việt Nam. Hiện nay, trong các quốc gia phát triển, đã áp dụng nhiều hệ thống đánh giá tiêu chuẩn công trình xanh như Edge (của IFC – Tổ chức Tài chính Quốc tế), Green Mark (Singapore), LEED (Mỹ)…
Tuy nhiên, ở Việt Nam, chúng ta chưa có hệ thống đánh giá nào được cơ quan quản lý Nhà nước chính thức ban hành như một công cụ có tính pháp lý để đánh giá và quản lý công trình xanh. Ngoài ra, nhận thức về công trình xanh vẫn còn chưa chính xác. Đa số mọi người hiểu công trình xanh chỉ đơn thuần là có nhiều cây xanh. Tuy nhiên, ngoài yếu tố kiến trúc xanh, công trình xanh cần đạt hiệu quả cao trong việc sử dụng năng lượng, nước và vật liệu, đồng thời đảm bảo không gây tác động xấu đến sức khỏe của người dân và giảm thiểu chất thải gây hại cho môi trường.
Vì vậy, Chính phủ cần tăng cường hoạt động tuyên truyền và phổ biến thông tin về công trình xanh tại Việt Nam, để chủ đầu tư, đơn vị thiết kế và thi công có đầy đủ nhận thức về các tiêu chí áp dụng. Đồng thời, cần định lượng cụ thể và đưa ra các con số cho các tiêu chí này, để tránh việc sử dụng nhãn dự án BĐS xanh nhằm tăng khả năng thu hút, xoay vòng vốn và mở rộng đối tượng khách hàng mà không tuân thủ đúng tiêu chí xanh.
Đồng thời, để thu hút sự tham gia của doanh nghiệp trong việc xây dựng và phát triển công trình xanh, nhằm mục tiêu loại bỏ phát thải net-zero trong tương lai, cần thiết lập cơ chế chính sách hỗ trợ cho các công trình đáp ứng tiêu chuẩn xanh. Thay vì đầu tư vào nhà máy điện hoặc nhập khẩu than để tăng sản lượng điện, có thể hỗ trợ cho các chủ đầu tư công trình xanh thông qua các gói tín dụng xanh với lãi suất ưu đãi, cung cấp hỗ trợ tư vấn đầu tư và thiết kế. Điều này sẽ khuyến khích doanh nghiệp tham gia xây dựng các công trình xanh, đồng thời thúc đẩy việc tiết kiệm điện năng và sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.
Ngoài ra, cần đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới, đổi mới quy trình xây dựng và ứng dụng các vật liệu xanh để tạo ra các công trình xanh có hiệu suất cao và thân thiện với môi trường. Đồng thời, cần thiết lập chương trình đào tạo và nâng cao nhận thức cho các nhà thiết kế, kỹ sư và công nhân về công nghệ và quy trình xây dựng công trình xanh.
Tổng thể, việc đẩy mạnh công trình xanh sẽ mang lại nhiều lợi ích đa chiều. Nó không chỉ giúp giảm tác động tiêu cực lên môi trường và sức khỏe con người, mà còn giúp tạo ra các công trình có hiệu suất cao và tiết kiệm tài nguyên. Đồng thời, công trình xanh còn tăng giá trị cho doanh nghiệp BĐS và tạo ra một môi trường sống và làm việc tốt hơn cho cộng đồng.
Nguồn: Báo Kinh tế & Đô thị
Recent Comments